Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barelegged
['beəlegd]
|
tính từ & phó từ
để chân trần
Từ điển Anh - Anh
barelegged
|

barelegged

barelegged (bârʹlĕgĭd, -lĕgd) adverb & adjective

With the legs uncovered: ran barelegged through the surf; barelegged children on the beach.

bareʹleggedness noun