Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bareheaded
['beəhedid]
|
tính từ & phó từ
để đầu trần
Từ điển Anh - Anh
bareheaded
|

bareheaded

bareheaded (bârʹhĕdʹĭd) adverb & adjective

With no covering on the head: walking bareheaded in the rain; a bareheaded pedestrian.

bareʹheadʹedness noun