Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barege
[bareg]
|
danh từ
vải nhung
Từ điển Anh - Anh
barege
|

barege

barege also barège (bə-rĕzhʹ) noun

A sheer fabric woven of silk or cotton and wool, used for women's apparel.

[French barège, after Barèges, a town in France.]