Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barefaced
['beəfeist]
|
tính từ
mày râu nhẵn nhụi
không che mặt nạ, không che mạng
trơ tráo, mặt dạn mày dày
Từ điển Anh - Anh
barefaced
|

barefaced

barefaced (bârʹfāstʹ) adjective

1. a. Having no covering over the face. b. Having no beard.

2. Without disguise; unconcealed.

3. Undisguisedly bold; brazen. See synonyms at shameless.

bareʹfacʹedly (-fāʹsĭd-lē, -fāstʹlē) adverb

bareʹfacʹedness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barefaced
|
barefaced
barefaced (adj)
brazen, blatant, unashamed, obvious, bald-faced, unabashed, outright, flagrant