Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
bard2
|

bard2

bard also barde (bärd) noun

A piece of armor used to protect or ornament a horse.

verb, transitive

barded, barding, bards

To equip a horse with bards.

[Middle English barde, from Old French, from Old Italian barda, from Arabic bardaah, packsaddle, from Persian pardah. See purdah.]