Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
bard1
|

bard1

bard (bärd) noun

1. One of an ancient Celtic order of minstrel poets who composed and recited verses celebrating the legendary exploits of chieftains and heroes.

2. A poet, especially a lyric poet. See synonyms at poet.

 

[Middle English, from Irish and Scottish Gaelic bard and from Welsh bardd.]

bardʹic adjective