Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bard
[bɑ:d]
|
danh từ
(thơ ca) thi sĩ, nhà thơ
ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ
Xếch-xpia
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bard
|
bard
bard (n)
poet, versifier, composer, wordsmith, songster, writer, poetaster