Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barbecue
['bɑ:bikju:]
|
danh từ
lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con
vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con
sân phơi cà phê
ngoại động từ
nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)
Chuyên ngành Anh - Việt
barbecue
['bɑ:bikju:]
|
Hoá học
vỉ nướng, lưới sấy || ran, rang, quay
Kỹ thuật
vỉ nướng
Sinh học
vỉ nướng
Từ điển Anh - Anh
barbecue
|

barbecue

barbecue (bärʹbĭ-ky) noun

1. A grill, pit, or outdoor fireplace for roasting meat.

2. a. A whole animal carcass or section thereof roasted or broiled over an open fire or on a spit. b. A social gathering, usually held outdoors, at which food is cooked over an open flame.

verb, transitive

barbecued, barbecuing, barbecues

To roast, broil, or grill (meat or seafood) over live coals or an open fire, often basting with a seasoned sauce.

[American Spanish barbacoa, of Taino origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barbecue
|
barbecue
barbecue (v)
grill, roast, sear, flame, chargrill, cook on a spit, broil