Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barbarian
[bɑ:'beəriən]
|
tính từ
dã man, man rợ
thô lỗ, không có văn hoá
danh từ
người dã man, người man rợ
người thô lỗ
Từ điển Anh - Anh
barbarian
|

barbarian

barbarian (bär-bârʹē-ən) noun

1. A member of a people considered by those of another nation or group to have a primitive civilization.

2. A fierce, brutal, or cruel person.

3. An insensitive, uncultured person; a boor. See synonyms at boor.

 

[French barbarien, from barbare, from Latin barbarus, barbarous. See barbarous.]

barbarʹianism noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barbarian
|
barbarian
barbarian (n)
  • philistine (disapproving), vulgarian, boor
    antonym: aesthete
  • savage, brute, ruffian, boor, thug, beast