Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barb
[bɑ:b]
|
danh từ
ngạnh (lưỡi câu, tên)
(sinh vật học) râu; gai
(động vật học) tơ (lông chim)
gai (dây thép gai)
lời nói châm chọc, lời nói chua cay
( số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)
ngoại động từ
làm cho có ngạnh, làm cho có gai
Chuyên ngành Anh - Việt
barb
[bɑ:b]
|
Kỹ thuật
rìa, xờm, ba via
Sinh học
ngạnh
Xây dựng, Kiến trúc
rìa xờm, bavia; nganh; bạt rìa xờm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barb
|
barb
barb (n)
  • point, hook, tip, spur, spike, spine
  • gibe, insult, dig, taunt, cutting remark, sting