Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baptize
[bæp'taiz]
|
Cách viết khác : baptise [bæp'taiz]
ngoại động từ
(tôn giáo) rửa tội
đặt tên (cho chiếc tàu...)
Từ điển Anh - Anh
baptize
|

baptize

baptize (băp-tīzʹ, băpʹtīz) verb

baptized, baptizing, baptizes

 

verb, transitive

1. To admit into Christianity by means of baptism.

2. a. To cleanse or purify. b. To initiate.

3. To give a first or Christian name to; christen.

verb, intransitive

To administer baptism.

[Middle English baptizen, from Old French baptiser, from Late Latin baptizāre, from Greek baptizein, from baptein, to dip.]

baptizʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
baptize
|
baptize
baptize (v)
christen, bless, immerse, sprinkle, initiate, induct, receive