Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baptistery
['bæptistri]
|
Cách viết khác : baptistry ['bæptistri]
như baptistry
Từ điển Anh - Anh
baptistery
|

baptistery

baptistery also baptistry (băpʹtĭ-strē) noun

plural baptisteries also baptistries

1. A part of a church or a separate building used for baptizing.

2. A font used for baptism.

 

[Middle English baptisterie, from Old French, from Late Latin baptistērium, from Greek baptistērion, from baptizein, to baptize. See baptize.]