Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
banquette
[bæη'ket]
|
danh từ
(quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
ghế dài (trên xe ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường
Chuyên ngành Anh - Việt
banquette
[bæη'ket]
|
Kỹ thuật
đê nhỏ, đê bồi, đ quây; cơ đê, cơ đập; bờ vùng
Xây dựng, Kiến trúc
đê nhỏ, đê bồi, đ quây; cơ đê, cơ đập; bờ vùng
Từ điển Anh - Anh
banquette
|

banquette

banquette (băng-kĕtʹ) noun

1. A platform lining a trench or parapet wall on which soldiers may stand when firing.

2. Also bankit (băngʹkĭt) Southern Louisiana & East Texas. A sidewalk: "The flower of loafers . . . was found stretched on the banquette on Tuesday night" (New Orleans Daily Picayune). See Regional Note at beignet.

3. A long upholstered bench placed against or built into a wall.

4. A ledge or shelf, as on a buffet.

 

[French, from Provençal banqueta diminutive of banca, bench, of Germanic origin.]