Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
banquet room
|

banquet room

banquet room (băngʹkwĭt rm) noun

A large room, as in a restaurant, suitable for banquets.