Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
bang2
|

bang2

bang (băng) noun

A fringe of hair cut short and straight across the forehead. Often used in the plural.

verb, transitive

banged, banging, bangs

To cut (hair) in bangs.

[Perhaps short for bangtail.]