Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bandwagon
['bænd,wægən]
|
danh từ
xe chở dàn nhạc đi diễu hành
một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình
Từ điển Anh - Anh
bandwagon
|

bandwagon

bandwagon (băndʹwăgən) noun

1. Music. An elaborately decorated wagon used to transport musicians in a parade.

2. Informal. A cause or party that attracts increasing numbers of adherents: young voters jumping onto the party's bandwagon.

3. Informal. A current trend: tobacco companies that were hard hit by the nonsmoking bandwagon.

bandʹwagoning noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bandwagon
|
bandwagon
bandwagon (n)
movement, cause, trend, craze, fashion, lobby