Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
band shell
|

band shell

band shell also bandshell (băndʹshĕl) noun

Music.

A bandstand with a concave, almost hemispheric wall at the rear that serves as a sounding board.