Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
balsam
['bɔ:lsəm]
|
danh từ
nhựa, thơm, bôm
cây cho nhựa thơm
(thực vật học) cây bóng nước
niềm an ủi
vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
Chuyên ngành Anh - Việt
balsam
['bɔ:lsəm]
|
Kỹ thuật
nhựa thơm
Sinh học
nhựa thơm
Toán học
nhựa thơm
Vật lý
nhựa thơm
Từ điển Anh - Anh
balsam
|

balsam

balsam (bôlʹsəm) noun

1. a. Any of several aromatic resins, such as balsam of Peru and Tolu balsam, that contain considerable amounts of benzoic acid, cinnamic acid, or both, or their esters. b. Any of several other fragrant plant resins, such as Canada balsam. c. A similar substance, especially a fragrant ointment used as medication; a balm.

2. Any of various trees, especially the balsam fir, yielding an aromatic resinous substance.

3. See jewelweed.

 

[Latin balsamum, from Greek balsamon.]