Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
balmy
['bɑ:mi]
|
tính từ
thơm, thơm ngát
dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)
làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)
(từ lóng) gàn dở, điên rồ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
balmy
|
balmy
balmy (adj)
mild, clement, pleasant, temperate, gentle, soft
antonym: wintry