Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ballet dancer
|
ballet dancer
ballet dancer (n)
dancer, professional dancer, ballerina, danseur, danseuse, prima ballerina, coryphée