Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ballerina
[,bælə'ri:nə]
|
danh từ
nữ diễn viên ba lê; nữ diễn viên kịch múa
Từ điển Anh - Anh
ballerina
|

ballerina

ballerina (lə-rēʹnə) noun

1. A principal woman dancer in a ballet company.

2. A woman ballet dancer.

 

[Italian, from ballare, to dance, from Late Latin ballāre, from Greek ballizein. See ball2.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ballerina
|
ballerina
ballerina (n)
woman ballet dancer, ballet dancer, danseuse, dancer, professional dancer, prima ballerina, coryphée