Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ballad
['bæləd]
|
danh từ
khúc ban-lát
Từ điển Anh - Anh
ballad
|

ballad

ballad (bălʹəd) noun

1. a. A narrative poem, often of folk origin and intended to be sung, consisting of simple stanzas and usually having a recurrent refrain. b. The music for such a poem.

2. Music. A popular song especially of a romantic or sentimental nature.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a ballad singer; ballad compositions.

[Middle English balade, poem or song in stanza form, from Old French ballade, from Old Provençal balada, song sung while dancing, from balar, to dance, from Late Latin ballāre, to dance. See ball2.]

balladʹic (bə-lădʹĭk, bă-) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ballad
|
ballad
ballad (n)
poem, song, narrative, folk song, traditional song, epic poem