Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
balky
[bɔ:lki]
|
tính từ
bướng bỉnh (động vật)
Từ điển Anh - Anh
balky
|

balky

balky (ʹkē) adjective

balkier, balkiest

1. Given to stopping and refusing to go on: a balky horse; a balky client. See synonyms at contrary.

2. Difficult to operate or start: a balky switch; a balky engine.

balkʹiness noun