Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baking
['beikiη]
|
danh từ
sự nướng (bánh...)
sự nung (gạch...)
mẻ (bánh, gạch...)
Chuyên ngành Anh - Việt
baking
['beikiη]
|
Hoá học
nướng
Kỹ thuật
sự sấy khô, sự nung thiêu; sự nung sấy
Sinh học
nướng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
baking
|
baking
baking (adj)
sweltering, boiling, blazing, scorching (informal), burning, roasting (informal), blistering
antonym: freezing