Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
badinage
['bædinɑ:ʒ]
|
danh từ
sự đùa cợt, sự đùa bỡn
Từ điển Anh - Anh
badinage
|

badinage

badinage (dn-äzhʹ) noun

Light, playful banter.

[French, from badin, joker, from Provençal badar, to gape, from Latin *batāre.]