Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
backward-looking
|
backward-looking
backward-looking (adj)
retrospective, nostalgic, retrograde, traditional, conservative
antonym: forward-looking