Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
backswept
['bækswept]
|
tính từ
nghiêng về phía sau
Từ điển Anh - Anh
backswept
|

backswept

backswept (băkʹswĕpt) adjective

Swept, angled, or slanting backward: a backswept hairstyle.