Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
backchat
|
backchat
backchat (n)
rudeness, sassiness, impudence, impertinence, disrespect, lip (slang), mouth (informal), attitude (informal), sauce (informal), sauciness, cheek (UK, informal), cheekiness (UK, informal)
antonym: respect