Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
backbreaking
|

backbreaking

backbreaking (băkʹbrākĭng) adjective

Demanding great exertion, especially physical exertion; arduous and exhausting.

backʹbreaker noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
backbreaking
|
backbreaking
backbreaking (adj)
strenuous, arduous, grueling, exhausting, taxing, wearisome, laborious, hard
antonym: easy