Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
back away
|
back away
back away (v)
recoil, shrink, draw back, shy away, back off, withdraw, pull back, move away, retreat, backpedal
antonym: stay