Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baby-faced
['beibi'feist]
|
tính từ
có khuôn mặt tròn trĩnh dịu dàng, có khuôn mặt trẻ con
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
baby-faced
|
baby-faced
baby-faced (adj)
youthful, boyish, girlish, childlike, wide-eyed, cute, innocent
antonym: wizened