Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ba gác
[ba gác]
|
Từ điển Việt - Việt
ba gác
|
danh từ
xe gỗ hai bánh, có càng do người kéo, dùng để chở hàng
Tới một ngã tư không có đèn hiệu giao thông, xe cộ qua lại nườm nượp, chiếc ba gác phải nhích từng chút một. (Nguyễn Nhật Ánh)