Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bức tường lửa
[bức tường lửa]
|
(tin học) firewall
A firewall is a security system to protect an organization's communications network against threats coming from another network