Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bộ trưởng tài chính
[bộ trưởng tài chính]
|
Secretary of the Treasury; Chancellor of the Exchequer; Minister of Finance