Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bối
|
tính từ
đê nhỏ, đắp vòng ngoài đê chính
danh từ
nhiều sợi quấn lấy nhau
ruột rối như bối