Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bọ rầy
[bọ rầy]
|
danh từ
May-bug, cockchafer
Từ điển Việt - Việt
bọ rầy
|
danh từ
bọ nhỏ cùng họ với ve sầu, làm hại cây trồng