Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bọ ngựa
[bọ ngựa]
|
danh từ.
mantis, praying mantis
Chuyên ngành Việt - Anh
bọ ngựa
[bọ ngựa]
|
Kỹ thuật
mantis
Sinh học
mantis
Từ điển Việt - Việt
bọ ngựa
|
danh từ
có tên khoa học là Mantoptera, thuộc bộ côn trùng, lớp Côn trùng. Đầu linh hoạt, chân phát triển, gai và chân trước tạo thành bộ phận vồ mồi. Chân kiểu vồ. Phụ miệng gặm nhấm. Cánh trước hẹp, cánh sau xếp quạt (có dạng không cánh thứ sinh). Bọ ngựa là động vật có ích, cần được bảo vệ.