Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bền gan
[bền gan]
|
Từ điển Việt - Việt
bền gan
|
tính từ
kiên trì trước khó khăn, nguy hiểm
bền gan bám trụ; vững chí bền gan