Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bề mặt
[bề mặt]
|
area; surface
A rectangle's surface
The earth's surface
Chuyên ngành Việt - Anh
bề mặt
[bề mặt]
|
Kỹ thuật
surface
Toán học
surface
Xây dựng, Kiến trúc
surface
Từ điển Việt - Việt
bề mặt
|
danh từ
phần giới hạn mặt ngoài của một vật
bề mặt của chiếc hộp
vẻ đối xử bên ngoài
bề mặt có vẻ tốt nhưng trong lòng đang tính kế