Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bẹ
[bẹ]
|
danh từ
ocrea
spathe (of areca palm leaf); areca (of banana)
maize, Indian corn
corn
Từ điển Việt - Việt
bẹ
|
danh từ
bộ phận xoè rộng ra ở gốc lá, dính vào thân của một số loại cây
bẹ chuối
bắp ngô