Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bằm
[bằm]
|
như băm
Từ điển Việt - Việt
bằm
|
động từ
như băm (nghĩa 1); vằm
bằm thịt