Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắp chuối
[bắp chuối]
|
flower of banana tree, banana flower
(dược học) furunele
(bird) spiderhunter; arachnothera
Từ điển Việt - Việt
bắp chuối
|
danh từ
phần của chuối khi chưa sinh buồng chuối; hoa chuối
bệnh sưng tấy ở các cơ chân tay