Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắp cày
[bắp cày]
|
danh từ
plough-beam, coulter, shaft of a plow
Chuyên ngành Việt - Anh
bắp cày
[bắp cày]
|
Sinh học
plough-beam
Từ điển Việt - Việt
bắp cày
|
danh từ
đoạn tre hoặc gỗ hình bắp, một đầu nối cán cày, một đầu mắc dây ách
to bằng cái bắp cày