Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bẫy sập
[bẫy sập]
|
danh từ
trap, trap door
Từ điển Việt - Việt
bẫy sập
|
danh từ
nhử thú dữ bằng cách cho sập xuống hầm sâu