Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bón xới
[bón xới]
|
loosening the soil, weeding and applying additional fertilizer during the crop growth
Từ điển Việt - Việt
bón xới
|
động từ
chăm sóc, bón phân cho cây cối