Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bít tất
[bít tất]
|
socks; stockings
Gloves
Từ điển Việt - Việt
bít tất
|
danh từ
đồ dệt bằng sợi, len, vải...mang vào tay, chân
mang bít tất cho bé