Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bèo ong
[bèo ong]
|
Floating moss
Từ điển Việt - Việt
bèo ong
|
danh từ
bèo lá cuộn lại và xếp sát nhau như hình cái tổ ong
cái vũng dập dềnh bèo ong