Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bãi nhiệm
|
động từ
đại biểu đã hết nhiệm kì
ban chấp hành trung ương có quyền bãi nhiệm uỷ viên
bãi bỏ chức vụ
bỏ phiếu bãi nhiệm một bộ trưởng