Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bát chậu
[bát chậu]
|
danh từ
big bowl, lidless and handleless tureen, basin
Từ điển Việt - Việt
bát chậu
|
danh từ
bát to như cái chậu dùng đựng canh, cháo