Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bánh phở
[bánh phở]
|
danh từ
noodle, rice noodle
Từ điển Việt - Việt
bánh phở
|
danh từ
có dạng như bánh cuốn, tráng dày hơn, thái thành sợi dài để làm phở